|
|
|
|
LEADER |
00912pam a22002538a 4500 |
001 |
00020539 |
005 |
20190826170806.0 |
008 |
110518s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 547.007 1
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Huy Bắc
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học hữu cơ
|c Lê Huy Bắc
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 236 tr..
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
# |
|a Hóa học
|
650 |
# |
# |
|a Hóa học hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006199, KGT.0006200, KGT.0006201, KGT.0006203, KGT.0033668
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006199
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005938
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006199
|j KGT.0006200
|j KGT.0006203
|j KGT.0006201
|j KD.0005938
|j KGT.0033668
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|