|
|
|
|
| LEADER |
01098pam a22002778a 4500 |
| 001 |
00020549 |
| 005 |
20171026081023.0 |
| 008 |
110518s1979 ||||||Viesd |
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 540.1
|b NH556V
|
| 100 |
0 |
# |
|a Budraykô, N.A
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Những vấn đề triết học của hóa học
|c N.A Budraykô; Đào Trọng Quang, Trần Hồng Thúy dịch
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1979
|
| 300 |
# |
# |
|a 312 tr.
|c 21 cm.
|
| 490 |
# |
# |
|a Sách bồi dưỡng giáo viên
|
| 650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
| 650 |
# |
4 |
|a Triết học
|
| 653 |
# |
# |
|a Vấn đề
|
| 700 |
0 |
# |
|a Trần Hồng Thúy
|e dịch
|
| 700 |
0 |
# |
|a Đào Trọng Quang
|e dịch
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006245
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005944
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0005944
|j KGT.0006245
|j KGT.0006246
|j KGT.0006249
|j KGT.0032608
|j KGT.0006248
|
| 852 |
# |
# |
|j KGT.0006245, KGT.0006246, KGT.0006247, KGT.0006248, KGT.0006249, KGT.0032608
|b Kho giáo trình
|
| 910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|