|
|
|
|
LEADER |
01032pam a22002538a 4500 |
001 |
00020559 |
008 |
110518s1999 ||||||Viesd |
005 |
20180920150957.0 |
020 |
# |
# |
|c 82000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 520.3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Viết Trinh
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển bách khoa thiên văn học
|c Phạm Viết Trinh, Phạn Văn Đồng, Nguyễn Đinh Huân...[những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 429 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thiên văn học
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển bách khoa
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển chuyên ngành khoa học tự nhiên
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đinh Huân
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Văn Đồng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007214
|j KM.0026318
|j KM.0026286
|j KM.0026363
|j KM.0026478
|j KM.0026317
|j KM.0026169
|j KM.0026359
|j KM.0026362
|j KM.0026442
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|