|
|
|
|
LEADER |
01051pam a22002658a 4500 |
001 |
00020560 |
005 |
20180924150946.0 |
008 |
110518s2004 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 270000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 610.3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Lanh
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên, Đặng Vũ Viêm, Dương Hữu Lợi...[những người khác]
|a Từ điển bách khoa y học phổ thông
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 1296 tr.
|b Hình vẻ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển bách khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Y học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ khoa học tự nhiên
|
653 |
# |
# |
|a Y học phổ thông
|
700 |
0 |
# |
|a Dương Hữu Lợi
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Vũ Viêm
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007239
|j KM.0026366
|j KM.0026296
|j KM.0026295
|j KM.0026439
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|