|
|
|
|
LEADER |
00843pam a22002418a 4500 |
001 |
00020561 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110518s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 1
|b V200B
|
100 |
0 |
# |
|a Mã Thế Vinh
|
245 |
0 |
0 |
|b Thơ (Bản in hai thứ tiếng: Tiếng quốc ngữ và tiếng tày Nùng)
|c Mã Thế Vinh
|a Vẽ bản đồ quê tôi
|
246 |
0 |
1 |
|a Vẻ tỉ tỏ đin hây
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn Hóa
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 76 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thơ
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0009111, KM.0009112
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005159
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005159
|j KM.0009112
|j KM.0009111
|
910 |
|
|
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|