|
|
|
|
LEADER |
01294pam a22002658a 4500 |
001 |
00020600 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110518s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 547.007 1
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Quốc Sơn
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ
|c Trần Quốc Sơn
|n T.1
|p Cấu trúc, quan hệ giữa cấu trúc và tính chất
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|b có chỉnh lý
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 256 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Lí thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006175, KGT.0006176, KGT.0006177, KGT.0006178, KGT.0006179, KGT.0006180, KGT.0006181, KGT.0006182, KGT.0006183, KGT.0006184, KGT.0006185, KGT.0006186, KGT.0032921
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006175
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005959
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006175
|j KGT.0006176
|j KGT.0006178
|j KGT.0006179
|j KGT.0006181
|j KGT.0006182
|j KGT.0006184
|j KGT.0006186
|j KD.0005959
|j KGT.0006177
|j KGT.0006180
|j KGT.0006183
|j KGT.0006185
|j KGT.0032921
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|