|
|
|
|
LEADER |
01263pam a22003138a 4500 |
001 |
00020625 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110518s1996 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 547
|b H401Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Dider, René
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa đại cương
|b Dịch từ bản tiếng Pháp
|c René Dider; Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ,...dịch
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr.
|c 27 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Bộ sưu tập lý - hóa
|
650 |
|
|
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Hóa hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Hóa vô cơ
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Chí Kiên
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Bảng
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Ngọc Mai
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Văn Độ
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006394, KGT.0006395, KGT.0006396, KGT.0006397, KGT.0006398, KGT.0006399, KGT.0006400, KGT.0032449
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006394
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005971
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005971
|j KGT.0006394
|j KGT.0006395
|j KGT.0006397
|j KGT.0006398
|j KGT.0006400
|j KGT.0032449
|j KGT.0006396
|j KGT.0006399
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|