|
|
|
|
LEADER |
01004pam a22002658a 4500 |
001 |
00020705 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110519s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 536.071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Thanh Khiết
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình nhiệt động học và vật lý thống kê
|c Vũ Thanh Khiết
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 196 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Nhiệt động lực học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý thống kê
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004776, KGT.0004777, KGT.0004778, KGT.0004779
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004776
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005990
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005990
|j KGT.0004776
|j KGT.0004777
|j KGT.0004779
|j KGT.0004778
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 19/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|