|
|
|
|
LEADER |
00874pam a22002538a 4500 |
001 |
00020710 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110519s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 3
|b NH556V
|
100 |
0 |
# |
|a Văn Lang
|
245 |
0 |
0 |
|a Những vì sao đất nước
|b Phần giữ nước
|c Văn Lang, Nguyễn Anh, Quỳnh Cừ
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thanh niên
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 219 cm.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Truyện lịch sử
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Anh
|
700 |
0 |
# |
|a Quỳnh Cư
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002379, KM.0002380
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006072
|
852 |
# |
# |
|j KM.0002379
|j KM.0002380
|j KD.0006072
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 19/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|