|
|
|
|
LEADER |
00786pam a22002178a 4500 |
001 |
00020737 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110519s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 3
|b Q507M
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Khánh
|
245 |
0 |
0 |
|a Quê mới người Hà Nội ở Lâm Đồng
|c Lê Khánh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 85 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Truyện cổ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007255, KM.0009099, KM.0009232, KM.0009594
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006081
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006081
|j KM.0009594
|j KM.0007255
|j KM.0009232
|j KM.0009099
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 19/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|