|
|
|
|
LEADER |
00811pam a22002418a 4500 |
001 |
00020771 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110519s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b C305Đ
|a 895.922 803
|
100 |
0 |
# |
|a Xinh-Ca-Pô
|
245 |
0 |
0 |
|a Chiến đấu bảo vệ thà-khẹc
|b Tập truyện và ký
|c Xinh-Ca-Pô, Xi-Khốt, Chu-La-Ma-Ni
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 67 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Truyện ký
|
653 |
# |
# |
|a Văn học
|
700 |
0 |
# |
|a Chu-La-Ma-Ni
|
700 |
0 |
# |
|a Xi-Khốt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005960
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006173
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006173
|j KM.0005960
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 19/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|