Giáo trình vật lí lượng tử 1 Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02261pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020776 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110519s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 539.071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Minh Thủy |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vật lí lượng tử 1 |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Minh Thủy, Lê Trọng Tường |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 144 tr. |b Sơ đồ, Hình ảnh |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Vật lý lượng tử |
700 | 0 | # | |a Lê Trọng Tường |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0005926, KGT.0005927, KGT.0005928, KGT.0005929, KGT.0005930, KGT.0005931, KGT.0005932, KGT.0005933, KGT.0005934, KGT.0005935, KGT.0005936, KGT.0005937, KGT.0005938, KGT.0005939, KGT.0005940, KGT.0005941, KGT.0005942, KGT.0005943, KGT.0005944, KGT.0005945, KGT.0005946, KGT.0005947, KGT.0005948, KGT.0005949, KGT.0005950, KGT.0005951, KGT.0005952, KGT.0005953, KGT.0005954, KGT.0005955, KGT.0005956, KGT.0005957, KGT.0005958, KGT.0005959, KGT.0005960, KGT.0005961, KGT.0005962, KGT.0005963, KGT.0005964, KGT.0005965, KGT.0005966, KGT.0005967, KGT.0005968, KGT.0005969, KGT.0005970, KGT.0005971, KGT.0005972, KGT.0005973 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0005929 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006748 |
852 | # | # | |j KGT.0005930 |j KGT.0005931 |j KGT.0005933 |j KGT.0005934 |j KGT.0005936 |j KGT.0005937 |j KGT.0005939 |j KGT.0005940 |j KGT.0005942 |j KGT.0005943 |j KGT.0005945 |j KGT.0005946 |j KGT.0005948 |j KGT.0005949 |j KGT.0005951 |j KGT.0005952 |j KGT.0005954 |j KGT.0005955 |j KGT.0005957 |j KGT.0005958 |j KGT.0005960 |j KGT.0005961 |j KGT.0005963 |j KGT.0005964 |j KGT.0005967 |j KGT.0005968 |j KGT.0005969 |j KGT.0005970 |j KGT.0005972 |j KGT.0005973 |j KGT.0005926 |j KD.0006748 |j KGT.0005929 |j KGT.0005932 |j KGT.0005935 |j KGT.0005938 |j KGT.0005941 |j KGT.0005944 |j KGT.0005947 |j KGT.0005950 |j KGT.0005953 |j KGT.0005956 |j KGT.0005959 |j KGT.0005962 |j KGT.0005965 |j KGT.0005966 |j KGT.0005971 |j KGT.0005927 |j KGT.0005928 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 19/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |