Giáo trình vật lí lượng tử 2 Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02251pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020780 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110519s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 539.071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Lê Trọng Tường |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vật lí lượng tử 2 |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Lê Trọng Tường, Nguyễn Minh Thủy |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 127 tr. |b Sơ đồ, Hình ảnh |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Vật lý lượng tử |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Minh Thủy |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0005974 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006749 |
852 | # | # | |j KD.0006749 |j KGT.0006019 |j KGT.0005975 |j KGT.0005976 |j KGT.0005978 |j KGT.0005979 |j KGT.0005981 |j KGT.0005982 |j KGT.0005984 |j KGT.0005985 |j KGT.0005987 |j KGT.0005988 |j KGT.0005990 |j KGT.0005991 |j KGT.0005993 |j KGT.0005994 |j KGT.0005996 |j KGT.0005997 |j KGT.0005999 |j KGT.0006000 |j KGT.0006001 |j KGT.0006003 |j KGT.0006004 |j KGT.0006006 |j KGT.0006007 |j KGT.0006009 |j KGT.0006010 |j KGT.0006012 |j KGT.0006013 |j KGT.0006015 |j KGT.0006016 |j KGT.0006018 |j KGT.0005974 |j KGT.0005977 |j KGT.0005980 |j KGT.0005983 |j KGT.0005986 |j KGT.0005989 |j KGT.0005992 |j KGT.0005995 |j KGT.0005998 |j KGT.0006002 |j KGT.0006005 |j KGT.0006008 |j KGT.0006011 |j KGT.0006014 |j KGT.0006017 |j KGT.0006020 |
852 | # | # | |j KGT.0005974, KGT.0005975, KGT.0005976, KGT.0005977, KGT.0005978, KGT.0005979, KGT.0005980, KGT.0005981, KGT.0005982, KGT.0005983, KGT.0005984, KGT.0005985, KGT.0005986, KGT.0005987, KGT.0005988, KGT.0005989, KGT.0005990, KGT.0005991, KGT.0005992, KGT.0005993, KGT.0005994, KGT.0005995, KGT.0005996, KGT.0005997, KGT.0005998, KGT.0005999, KGT.0006000, KGT.0006001, KGT.0006002, KGT.0006003, KGT.0006004, KGT.0006005, KGT.0006006, KGT.0006007, KGT.0006008, KGT.0006009, KGT.0006010, KGT.0006011, KGT.0006012, KGT.0006013, KGT.0006014, KGT.0006015, KGT.0006016, KGT.0006017, KGT.0006018, KGT.0006019, KGT.0006020 |b Kho giáo trình |
910 | 0 | # | |a kìm |d 19/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |