|
|
|
|
LEADER |
00933pam a22002418a 4500 |
001 |
00020799 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110519s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 20500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 536.071
|b NH308Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Quý Tư
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhiệt động lực học
|c Phạm Quý Tư
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học quốc gia
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Trường đại học sư phạm. Đại học quốc gia Hà Nội
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo Trình
|
650 |
# |
4 |
|a Nhiệt động lực học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021311, KM.0021989, KM.0021988, KM.0021987, KM.0021598
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006752
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006752
|j KM.0021989
|j KM.0021988
|j KM.0021987
|j KM.0021598
|j KM.0021311
|j KM.0026194
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 19/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|