|
|
|
|
LEADER |
01125pam a22003018a 4500 |
001 |
00020830 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110520s2003 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 15800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Mình
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập vật lí lí thuyết
|c Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh
|n T.1
|p Cơ lý thuyết - Điện động lực học - Lý thuyết tương đối
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 300 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|a Cơ học lý thuyết
|
650 |
|
|
|a Lí thuyết tương đối
|
650 |
|
|
|a Điện động lực học
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Duy Lợi
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Đình Thanh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004834
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004834
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006760
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004834
|j KD.0006760
|
910 |
# |
# |
|a kìm
|d 20/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|