|
|
|
|
LEADER |
00886pam a22002658a 4500 |
001 |
00020837 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110520s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 23200
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b V124L
|a 530.13
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quý Báu
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý thống kê
|c Nguyễn Quý Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng
|
250 |
# |
# |
|a In lần 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học quốc gia
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 388 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý lượng tử
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Bằng Đoan
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Hùng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006761
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006761
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 20/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|