|
|
|
|
LEADER |
00956pam a22002658a 4500 |
001 |
00020841 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110520s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b C460H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ học lí thuyết
|c Nguyễn Hữu Minh
|
250 |
# |
# |
|a In lần 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học quốc gia
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 324 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ học lý thuyết
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học chất điểm
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004882, KGT.0004883, KGT.0004884, KGT.0004885, KGT.0004886
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004882
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006762
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006762
|j KGT.0004882
|j KGT.0004884
|j KGT.0004885
|j KGT.0004883
|j KGT.0004886
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 20/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|