|
|
|
|
LEADER |
01152pam a22003258a 4500 |
001 |
00020858 |
008 |
110520s1978 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b C460L
|
100 |
0 |
# |
|a Galubêva,O.V
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ lý thuyết
|c O.V.Galubêva; Nguyễn Trọng Bình, Dương Trọng Bái
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 218 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ học
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Động lực học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng Bình
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng Bái
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004734
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004734, KGT.0004735, KGT.0004736, KGT.0004737
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.000675
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.000676
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006766
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004734
|j KGT.0004737
|j KD.0006766
|j KGT.0004735
|j KGT.0004736
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 20/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|