|
|
|
|
LEADER |
01126pam a22002658a 4500 |
001 |
00020883 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110520s1987 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Phúc Thuần
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập vật lý chọn lọc
|b Phổ thông cơ sở theo chương trình vật lý phổ thông cơ sở cải cách giáo dục
|c Nguyễn Phúc Thuần, Đỗ Đình Tá, Nguyễn Thượng Chung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 108 tr.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Phổ thông cơ sở
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thượng Chung
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Đình Tá
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004928, KGT.0004929, KGT.0004930, KGT.0004931
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004928
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006770
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004929
|j KGT.0004930
|j KD.0006770
|j KGT.0004928
|j KGT.0004931
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 20/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|