|
|
|
|
LEADER |
01046pam a22002298a 4500 |
001 |
00020891 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110520s1988 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.13
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Thanh Khiết
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý thống kê
|b Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu là sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm
|c Vũ Thanh Khiết
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1988
|
300 |
# |
# |
|c 21 cm.
|a 286 tr.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý thống kê
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004932, KGT.0004933, KGT.0004934, KGT.0004935, KGT.0004936, KGT.0038657
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004932
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006772
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006772
|j KGT.0004932
|j KGT.0004933
|j KGT.0004935
|j KGT.0004936
|j KGT.0004934
|j KGT.0038657
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 20/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|