|
|
|
|
LEADER |
01292pam a22002658a 4500 |
001 |
00020962 |
008 |
110521s1999 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
020 |
|
|
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 620.100 71
|b C460H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Lạc
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ học Ứng dụng
|b Giáo Trình dùng cho Sinh viên các trường CĐSP
|c Nguyễn Xuân Lạc. Đỗ Như Lân
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 176 tr.
|c 27 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
|
650 |
|
|
|a Cơ học ứng dụng
|
650 |
|
|
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Như Lân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004972, KGT.0004973, KGT.0004974, KGT.0004975, KGT.0004976, KGT.0004977, KGT.0004978, KGT.0004979, KGT.0004980, KGT.0004981, KGT.0004982, KGT.0004983, KGT.0004984, KGT.0004985
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004972
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006784
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004973
|j KGT.0004974
|j KGT.0004976
|j KGT.0004977
|j KGT.0004979
|j KGT.0004980
|j KGT.0004982
|j KGT.0004983
|j KGT.0004985
|j KD.0006784
|j KGT.0004972
|j KGT.0004975
|j KGT.0004978
|j KGT.0004981
|j KGT.0004984
|
910 |
# |
# |
|a Hiếu
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|