|
|
|
|
LEADER |
00999pam a22002538a 4500 |
001 |
00020973 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110521s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.09
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Văn Phúc
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử vật lí học
|b Sách cao đẳng sư phạm
|c Đào Văn Phúc
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|c 24 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch Sử
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004960, KGT.0004961, KGT.0004962, KGT.0004963, KGT.0004964, KGT.0004965, KGT.0004966
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004960
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006786
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004961
|j KGT.0004962
|j KGT.0004964
|j KGT.0004965
|j KD.0006786
|j KGT.0004960
|j KGT.0004963
|j KGT.0004966
|
910 |
0 |
# |
|a Hiếu
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|