|
|
|
|
LEADER |
00765pam a22002418a 4500 |
001 |
00020985 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110521s2006 |||||| sd |
020 |
|
|
|c 23000
|
082 |
1 |
4 |
|a 536.071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Huy Sinh
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình nhiệt học
|c Nguyễn Huy sinh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 220 tr.
|c 24 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Nhiệt học
|
653 |
# |
# |
|a Khí hậu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006096
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006788
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006788
|j KGT.0006096
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006096
|b Kho mượn
|
910 |
0 |
# |
|a Hiếu
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|