|
|
|
|
LEADER |
01224pam a22002658a 4500 |
001 |
00020995 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110521s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b GI103T
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Tụy
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích hiện đại
|b Dùng cho các lớp toán Đại học tổng hợp và Đại học sư phạm
|c Hoàng Tụy
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a In lần 3
|b Chỉnh lý bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 178 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục - Cục đào tạo bồi dưỡng
|
650 |
# |
7 |
|2 Giáo trình
|a Tập hợp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003717
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006711
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003717
|j KGT.0003719
|j KGT.0003720
|j KGT.0003722
|j KGT.0003723
|j KGT.0003725
|j KGT.0003726
|j KD.0006711
|j KGT.0003718
|j KGT.0003721
|j KGT.0003724
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003717, KGT.0003718, KGT.0003719, KGT.0003720, KGT.0003721, KGT.0003722, KGT.0003723, KGT.0003724, KGT.0003725, KGT.0003726
|b Kho giáo trình
|
910 |
# |
# |
|a Hoa Lê
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|