|
|
|
|
LEADER |
01085pam a22002418a 4500 |
001 |
00021011 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110521s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Hữu Chân
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số sơ cấp
|b Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm
|c Phan Hữu Chân. Nguyễn Phúc Hồng Dương
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a TP.Hồ Chí Minh
|b Giáo Dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 160 tr.
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Giáo trình
|
650 |
|
|
|a Đại số sơ cấp
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Phúc Hồng Dương
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003757, KGT.0003758, KGT.0003759, KGT.0003760, KGT.0003761, KGT.0003762, KGT.0003763, KGT.0003764
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003760
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006792
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003763
|j KGT.0003764
|j KD.0006792
|j KGT.0003760
|j KGT.0003762
|
910 |
# |
# |
|a Hiếu
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|