|
|
|
|
LEADER |
01036pam a22002538a 4500 |
001 |
00021017 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110521s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 620.100 71
|b C460H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Lạc
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ học ứng dụng
|b Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 135 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ Giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
7 |
|2 Cơ học ứng dụng
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Như Lân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0005040, KGT.0005041, KGT.0005042, KGT.0005043
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0005040
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006726
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0005040
|j KGT.0005042
|j KGT.0005043
|j KD.0006726
|j KGT.0005041
|
910 |
# |
# |
|a Hoa Lê
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|