|
|
|
|
LEADER |
01295pam a22003018a 4500 |
001 |
00021024 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110521s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Kolmogrow.A.n
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm
|c A.N.Kolmogorow , S. v.fomine . Trần Phúc Cường
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a In lần 2 có chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Giáo Dục
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 241 tr.
|c 21 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Sách đại học sư phạm
|
650 |
|
|
|a Giải tích hàm
|
650 |
|
|
|a Lý thuyết hàm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a S.v.fomine
|
710 |
# |
# |
|a Trần Phúc Cường
|
773 |
# |
# |
|a dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003654, KGT.0003655, KGT.0003656, KGT.0003657, KGT.0003658, KGT.0003659, KGT.0003660, KGT.0003661, KGT.0003662, KGT.0003663, KGT.0003664
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003654
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006793
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003654
|j KGT.0003655
|j KGT.0003656
|j KGT.0003658
|j KGT.0003659
|j KGT.0003661
|j KGT.0003662
|j KD.0006793
|j KGT.0003657
|j KGT.0003660
|j KGT.0003663
|
910 |
# |
# |
|a Hiếu
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|