|
|
|
|
LEADER |
00933pam a22002418a 4500 |
001 |
00021028 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110521s1992 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.7
|b GR100PH
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Chúng
|
245 |
0 |
0 |
|a Graph và giải toán phổ thông
|b Dùng cho học sinh khá giỏi Toán
|c Hoàng Chúng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 128 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Graph
|
653 |
# |
# |
|a Giải toán phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004127, KGT.0004128, KGT.0004129, KGT.0004130, KGT.0032504, KGT.0033919
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004127
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006719
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004127
|j KGT.0004129
|j KGT.0004130
|j KGT.0032504
|j KGT.0033919
|j KD.0006719
|j KGT.0004128
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|