|
|
|
|
LEADER |
01225pam a22002778a 4500 |
001 |
00021052 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110521s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 11200
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.3
|b K300TH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Minh Sơ
|
245 |
0 |
0 |
|a Kĩ thuật điện 2
|b Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm
|c Trần Minh Sơ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 120 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ Giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Máy điện
|
653 |
# |
# |
|a Động cơ điện
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010146, KGT.0010147, KGT.0010148, KGT.0010149, KGT.0010150, KGT.0010151, KGT.0010152, KGT.0010153, KGT.0010154, KGT.0010155
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010146
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006727
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0010146
|j KGT.0010147
|j KGT.0010149
|j KGT.0010150
|j KGT.0010154
|j KGT.0010155
|j KGT.0010153
|j KD.0006727
|j KGT.0049019
|j KGT.0010148
|j KGT.0010151
|j KGT.0010152
|j KGT.0054496
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|