|
|
|
|
LEADER |
01320pam a22002658a 4500 |
001 |
00021055 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110521s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530,071
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Thâm
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp dạy học vật lí ở trường trung học cơ sở
|c Nguyễn Đức Thâm . Nguyễn Ngọc Hưng
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 162 tr.
|c 24 cm
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
|
|
|a Phương pháp giảng dạy
|
650 |
|
|
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Trung học cơ sở
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hưng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0005080, KGT.0005081, KGT.0005082, KGT.0005083, KGT.0005084, KGT.0005085, KGT.0005086, KGT.0005087, KGT.0005088, KGT.0005089, KGT.0034383
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0005080, KGT.0051369
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006796
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006796
|j KGT.0005080
|j KGT.0005081
|j KGT.0005083
|j KGT.0005084
|j KGT.0005086
|j KGT.0005087
|j KGT.0005089
|j KGT.0034383
|j KGT.0049146
|j KGT.0049192
|j KGT.0049024
|j KGT.0051369
|j KGT.0005082
|j KGT.0005085
|j KGT.0005088
|
910 |
# |
# |
|a Hiếu
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|