|
|
|
|
LEADER |
01338pam a22002898a 4500 |
001 |
00021061 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110521s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.071
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Trần Hùng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý kĩ thuật 1
|b Sách Cao đẳng sư phạm
|c Phan Trần Hùng, Nguyễn Văn Ánh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 118 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ Giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Ánh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0005044, KGT.0005045, KGT.0005046, KGT.0005047, KGT.0005048, KGT.0005049, KGT.0005050, KGT.0005051, KGT.0005052, KGT.0005053, KGT.0005054, KGT.0005055, KGT.0005056, KGT.0049159
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0005049
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006730
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006730
|j KGT.0005050
|j KGT.0005051
|j KGT.0005052
|j KGT.0005053
|j KGT.0005055
|j KGT.0005056
|j KGT.0005045
|j KGT.0005046
|j KGT.0005048
|j KGT.0049023
|j KGT.0049159
|j KGT.0005044
|j KGT.0005047
|j KGT.0005049
|j KGT.0005054
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|