|
|
|
|
LEADER |
01527pam a22003018a 4500 |
001 |
00021062 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110521s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.071
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Ninh
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí kĩ thuật 2
|b Sách Cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Văn Ninh, Hoàng Cao Tân
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 204 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ Giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật điện
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Cao Tân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004986, KGT.0004987, KGT.0004988, KGT.0004989, KGT.0004990, KGT.0004991, KGT.0004992, KGT.0004993, KGT.0004994, KGT.0004995, KGT.0004996, KGT.0004997, KGT.0004998, KGT.0004999, KGT.0005000, KGT.0005001, KGT.0005002, KGT.0005003, KGT.0005004, KGT.0005005
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004986, KGT.0052502
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006731
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006731
|j KGT.0005002
|j KGT.0005003
|j KGT.0005004
|j KGT.0005005
|j KGT.0004986
|j KGT.0004988
|j KGT.0004989
|j KGT.0004991
|j KGT.0004992
|j KGT.0004994
|j KGT.0004995
|j KGT.0004997
|j KGT.0004998
|j KGT.0005000
|j KGT.0004987
|j KGT.0004990
|j KGT.0004993
|j KGT.0004996
|j KGT.0004999
|j KGT.0005001
|j KGT.0052502
|j KGT.0049022
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 21/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|