|
|
|
|
LEADER |
01509pam a22002898a 4500 |
001 |
00021118 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110522s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Thanh Khiết
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập vật lí đại cương
|c Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Văn Ẩn, Hoàng Văn Tích
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 372 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
7 |
|2 Vật lý đại cương
|
650 |
|
|
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Nhiệt học
|
653 |
# |
# |
|a Điện học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Ẩn
|e Hoàng Văn Tích
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0005022, KGT.0005023, KGT.0005024, KGT.0005025, KGT.0005026, KGT.0005027, KGT.0005028, KGT.0005029, KGT.0005030, KGT.0005031, KGT.0005032, KGT.0005033, KGT.0005034, KGT.0005035, KGT.0005036, KGT.0005037, KGT.0005038, KGT.0005039, KGT.0033360
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0005022
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006799
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006799
|j KGT.0005022
|j KGT.0005024
|j KGT.0005025
|j KGT.0005027
|j KGT.0005028
|j KGT.0005030
|j KGT.0005031
|j KGT.0005033
|j KGT.0005034
|j KGT.0005036
|j KGT.0005037
|j KGT.0005039
|j KGT.0005023
|j KGT.0005026
|j KGT.0005029
|j KGT.0005032
|j KGT.0005035
|j KGT.0005038
|j KGT.0033360
|j KGT.0049034
|
910 |
# |
# |
|a kìm
|d 22/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|