|
|
|
|
LEADER |
00810pam a22002298a 4500 |
001 |
00021122 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110522s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 891.73
|b NH556N
|
100 |
0 |
# |
|a Xviridov Gheorghi
|
245 |
0 |
0 |
|a Những người bị kết án bất tử
|b Tiểu thuyết
|c Gheorghi xviridov; Đào Mai
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 290 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiểu thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Mai
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010299, KM.0011284
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006428
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006428
|j KM.0011284
|j KM.0010299
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 22/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|