|
|
|
|
LEADER |
01084pam a22002658a 4500 |
001 |
00021123 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110522s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 620.1
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hoành Sơn
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật liệu cơ khí
|b Sách dùng cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Hoành Sơn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|b Sơ đồ
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Vật liệu cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Hộp kim
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010087, KGT.0010088, KGT.0010089, KGT.0010090, KGT.0010091, KGT.0010092, KGT.0010093
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010087
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006801
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0010087
|j KGT.0010089
|j KGT.0010090
|j KGT.0010092
|j KD.0006801
|j KGT.0010088
|j KGT.0010091
|j KGT.0010093
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 22/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|