|
|
|
|
LEADER |
01308pam a22002538a 4500 |
001 |
00021130 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110522s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b C460H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ học lý thuyết
|b Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm
|c Nguyễn Hữu Minh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 256 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ học
|
650 |
# |
4 |
|a Lý thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học giải tích
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004891, KGT.0004892, KGT.0004893, KGT.0004894, KGT.0004895, KGT.0004896, KGT.0004897, KGT.0004898, KGT.0004899, KGT.0004900, KGT.0004901, KGT.0004902, KGT.0004903
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004891
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006804
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004891
|j KGT.0004892
|j KGT.0004894
|j KGT.0004895
|j KGT.0004897
|j KGT.0004898
|j KGT.0004900
|j KGT.0004901
|j KGT.0004903
|j KD.0006804
|j KGT.0004893
|j KGT.0004896
|j KGT.0004899
|j KGT.0004902
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 22/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|