|
|
|
|
LEADER |
01016pam a22002538a 4500 |
001 |
00021133 |
005 |
20180920150914.0 |
008 |
110522s2004 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 200000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.03
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Khắc Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển toán kinh tế thống kê kinh tế lượng Anh - Việt
|b Có giải thích
|c Nguyễn Khắc Minh
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese dictionary of economic mathematics, statistics, econmtrics with explanation
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 945 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê
|
650 |
# |
4 |
|a Toán
|
653 |
# |
# |
|a Toán kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007779
|j KM.0026385
|j KM.0026379
|j KM.0026402
|j KM.0026392
|j KM.0026389
|j KM.0026314
|j KM.0026396
|j KM.0026315
|j KM.0026384
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 22/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|