|
|
|
|
LEADER |
00873pam a22002298a 4500 |
001 |
00021137 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110522s2003 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 205000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 580.3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Văn Chi
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển thực vật thông dụng
|c Võ Văn Chi
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa Học Kỹ Thuật
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 1250 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
|
|
|a Thực vật
|
650 |
|
|
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017141, KM.0017142, KM.0017143, KM.0017144, KM.0017145, KM.0017146, KM.0017147
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007200
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017141
|j KM.0017142
|j KM.0017144
|j KM.0017145
|j KM.0017147
|j KD.0007200
|j KM.0017143
|j KM.0017146
|
910 |
# |
# |
|a kìm
|d 22/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|