|
|
|
|
LEADER |
00888pam a22002298a 4500 |
001 |
00021138 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110522s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 236000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 580.3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Văn Chi
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển thực vật thông dụng
|c Võ Văn Chi
|n T.2
|b Từ G -> Z
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa Học Kỹ Thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 2698 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
|
|
|a Thực vật
|
650 |
|
|
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017148, KM.0017149, KM.0017150, KM.0017151, KM.0017152, KM.0017153, KM.0017154
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007208
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017152
|j KM.0017148
|j KD.0007208
|j KM.0017150
|j KM.0017153
|j KM.0017154
|j KM.0017149
|j KM.0017151
|
910 |
# |
# |
|a kìm
|d 22/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|