|
|
|
|
LEADER |
00875pam a22002418a 4500 |
001 |
00021216 |
005 |
20180921080941.0 |
008 |
110523s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Như Ý
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học
|c Nguyễn Như Ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 378 tr.
|b Ảnh màu
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Giáo khoa Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Tồn
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Thản
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006099
|j KM.0034024
|j KM.0034023
|j KM.0026419
|j KM.0026349
|
910 |
|
|
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|