|
|
|
|
LEADER |
00880pam a22002298a 4500 |
001 |
00021236 |
005 |
20180920150945.0 |
008 |
110523s2005 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 603
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt
|b Khoảng 9000 thuật ngữ có giải thích và minh họa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 881 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Ban từ điển nxb Khoa học và Kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học công nghệ
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007747
|j KM.0026444
|j KM.0026412
|j KM.0026351
|j KM.0026441
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|