|
|
|
|
LEADER |
00966pam a22002538a 4500 |
001 |
00021238 |
005 |
20180920150913.0 |
008 |
110523s2005 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng - Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.03
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Mộng Lân
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển vật lý Anh - Việt
|b Khoảng 7900 thuật ngữ, có giải thích
|c Đặng Mộng Lân, Hoàng Đắc Lực, Ngô Quốc Quýnh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 617 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Đắc Lực
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Quốc Quýnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007096
|j KM.0026310
|j KM.0026297
|j KM.0026365
|j KM.0026311
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|f 20/09/2018
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|