|
|
|
|
LEADER |
01322pam a22003018a 4500 |
001 |
00021243 |
005 |
20180920150904.0 |
008 |
110523s2004 ||||||Gersd |
020 |
# |
# |
|c 450000
|
041 |
0 |
# |
|a Ger-Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 603
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Điền
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt
|c Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyên Văn Hòa, Đoàn Ngọc Hiển...[những người khác]
|
246 |
# |
# |
|a German-English-Vietnamese Dictionary of Science and Technology ( about 200.000 terms )
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa Học và Kỹ Thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 2045 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa Học và Công Nghệ
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học và công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Thị Hoa
|e Biên Soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Hòa
|e Biên Soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Đoàn Ngọc Hiển
|e Biên Soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007541
|j KM.0026471
|j KM.0026470
|j KM.0026468
|j KM.0026469
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|