|
|
|
|
LEADER |
00904pam a22002538a 4500 |
001 |
00021258 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110523s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 852
|b C450CH
|
100 |
0 |
# |
|a Gônđôni, Caclô
|
245 |
0 |
0 |
|c Caclô Gônđôni; Châu Diệp dịch
|a Cô chủ quán
|b Kịch vui chọn lọc
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn học
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 507 tr.
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ý
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học cổ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Ý
|
653 |
# |
# |
|a Kịch
|
700 |
0 |
# |
|a Châu Diên
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007105
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007105
|j KM.0009984
|j KM.0011261
|j KM.0009985
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009984, KM.0009985, KM.0011261
|b Kho mượn
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|