|
|
|
|
LEADER |
01130pam a22002778a 4500 |
001 |
00021269 |
005 |
20180920150929.0 |
008 |
110523s2003 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 180000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 603
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Trương Cam Bảo
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
|c Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn
|
246 |
0 |
1 |
|a english - Vietnamese scientific and technical dictionary
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 1220 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học và kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Hồi
|
700 |
0 |
# |
|a Phương Xuân Nhàn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007840
|j KM.0026344
|j KM.0026477
|j KM.0026480
|j KM.0026348
|j KM.0026483
|j KM.0026345
|j KM.0026347
|j KM.0026337
|j KM.0026387
|j KM.0026346
|j KM.0026381
|j KM.0026475
|j KM.0026481
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|