|
|
|
|
LEADER |
00723pam a22002178a 4500 |
001 |
00021301 |
008 |
110523s1984 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 665.03
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển nhiên liệu, dầu mỡ, chất thêm, chất lỏng chuyên dùng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kĩ thuật
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 538 tr.
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chất thêm
|
650 |
# |
4 |
|a Mỡ
|
650 |
# |
4 |
|a Dầu
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006674
|j KD.0007267
|j KD.0007268
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006674
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 23/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|