|
|
|
|
LEADER |
00815pam a22002418a 4500 |
001 |
00021334 |
005 |
20180924150907.0 |
008 |
110524s2002 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 53300
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.3
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nikolxki,X.M
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển bách khoa phổ thông toán học
|c X.M.Nikolxki;Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban dịch
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 395 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển bách khoa
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Quý
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Ban
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007476
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|f 24/09/2018
|d 24/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|