|
|
|
|
LEADER |
00991pam a22002778a 4500 |
001 |
00021385 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110524s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 891.73
|b TR115TR
|
100 |
0 |
# |
|a Suksin, Vaxili
|
245 |
0 |
0 |
|a Trăn trở
|b Tập truyện ngắn
|c Vaxili Suksin; Anh Trúc dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn học
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|c 19 cm.
|a 207 tr.
|
490 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết
|
500 |
# |
# |
|a Giải thưởng văn học Leenin 1974
|
650 |
# |
4 |
|a Truyện ngăn
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học hiện đại
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học Liên Xô
|
653 |
# |
# |
|a Truyện ngắn
|
700 |
0 |
# |
|a Anh Trúc
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010335, KM.0010336
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006625
|j KM.0010335
|j KM.0010336
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006625
|
910 |
|
|
|d 24/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|