|
|
|
|
LEADER |
00846pam a22002298a 4500 |
001 |
00021411 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110524s1982 ||||||Russd |
041 |
0 |
# |
|a Rus-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 355.003
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Dương Kỳ Đức
|e Soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt
|b Trên 4000 từ
|c Dương Kỳ Đức, Nguyễn Đăng Nguyên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 404 tr.
|c 16 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Quân sự
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Nga
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đăng Nguyên
|e Soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0006861
|
852 |
# |
# |
|j KD.0006861
|j KD.0007502
|j KD.0007501
|
910 |
|
|
|d 24/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|