|
|
|
|
LEADER |
01304pam a22003258a 4500 |
001 |
00021473 |
005 |
20180921080959.0 |
008 |
110525s2004 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 160000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng - Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.03
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Điền
|e biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật Nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt
|b Khoảng 40000 thuật ngữ
|c Nguyễn Điền...[et.al]
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese dictionary of thermal, electrical and refrigerating engineering
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 740 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Ban từ điển Nxb Khoa học và Kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật lạnh
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật nhiệt
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hòa
|e biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Anh Kỳ
|e biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Hãn
|e biên soạn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007735
|j KM.0026284
|j KM.0026285
|j KM.0026343
|j KM.0026378
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 25/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|